Tiếng Trung giản thể
相貌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
善于记相貌
shànyú jì xiàngmào
giỏi ghi nhớ ngoại hình của mọi người
相貌一般的姑娘
xiàngmào yībānde gūniáng
cô gái có ngoại hình trung bình
相貌威武
xiàngmào wēiwǔ
vẻ ngoài mạnh mẽ
相貌堂堂的男子
xiàngmào tángtáng de nánzǐ
người đàn ông có vẻ ngoài trang nghiêm