Tiếng Trung giản thể

相貌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相貌

  1. vẻ bề ngoài
    xiàngmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

善于记相貌
shànyú jì xiàngmào
giỏi ghi nhớ ngoại hình của mọi người
相貌一般的姑娘
xiàngmào yībānde gūniáng
cô gái có ngoại hình trung bình
相貌威武
xiàngmào wēiwǔ
vẻ ngoài mạnh mẽ
相貌堂堂的男子
xiàngmào tángtáng de nánzǐ
người đàn ông có vẻ ngoài trang nghiêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc