Tiếng Trung giản thể

相距

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相距

  1. ở một khoảng cách từ
    xiāngjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在步我和熊之间相距大约有十
zài bù wǒ hé xióngzhījiān xiāngjù dàyuē yǒu shí
có khoảng mười bước giữa tôi và con gấu
他的话与真相相距甚远
tā dehuà yǔ zhēnxiàng xiāngjù shènyuǎn
lời nói của anh ấy khác xa sự thật
甲乙两地点相距一千里
jiǎyǐ liǎngdì diǎn xiāngjù yīqiān lǐ
A và B cách nhau cả ngàn li
两个工厂相距三公里
liǎnggè gōngchǎng xiāngjù sāngōnglǐ
hai nhà máy cách nhau ba km
相距不远
xiāngjù bùyuǎn
gần gũi với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc