Tiếng Trung giản thể
相近
Thứ tự nét
Ví dụ câu
性相近,习相远
xìng xiāngjìn , xíxiāngyuǎn
đàn ông sinh ra đều giống nhau, nhưng thói quen khiến họ khác nhau
不相同而相近
bù xiāngtóng ér xiāngjìn
không giống nhau nhưng tương tự
译文与原文很相近
yìwén yǔ yuánwén hěn xiāngjìn
bản dịch rất giống với văn bản gốc
相近的见解
xiāngjìn de jiànjiě
ý kiến tương tự
比分相近
bǐfēn xiāngjìn
điểm số đã rất gần