Tiếng Trung giản thể

相近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相近

  1. ở gần
    xiāngjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

性相近,习相远
xìng xiāngjìn , xíxiāngyuǎn
đàn ông sinh ra đều giống nhau, nhưng thói quen khiến họ khác nhau
不相同而相近
bù xiāngtóng ér xiāngjìn
không giống nhau nhưng tương tự
译文与原文很相近
yìwén yǔ yuánwén hěn xiāngjìn
bản dịch rất giống với văn bản gốc
相近的见解
xiāngjìn de jiànjiě
ý kiến tương tự
比分相近
bǐfēn xiāngjìn
điểm số đã rất gần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc