Tiếng Trung giản thể

相逢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相逢

  1. đi qua, gặp gỡ
    xiāngféng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在奇怪的时间与她相逢
zài qíguàide shíjiān yǔ tā xiāngféng
gặp cô ấy vào thời điểm kỳ lạ nhất
在边界相逢
zài biānjiè xiāngféng
gặp nhau ở biên giới
朋友可相逢
péngyǒu kě xiāngféng
bạn bè có thể gặp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc