Tiếng Trung giản thể

相隔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 相隔

  1. được ngăn cách bởi
    xiānggé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在时间上相隔
zài shíjiān shàng xiānggé
tách ra trong thời gian
两村相隔
liǎng cūn xiānggé
hai làng cách xa nhau
相隔千山万水
xiānggé qiānshānwànshuǐ
bị ngăn cách bởi nhiều sông và núi
前后相隔十年
qiánhòu xiānggé shínián
một khoảng thời gian mười năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc