Tiếng Trung giản thể
相隔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在时间上相隔
zài shíjiān shàng xiānggé
tách ra trong thời gian
两村相隔
liǎng cūn xiānggé
hai làng cách xa nhau
相隔千山万水
xiānggé qiānshānwànshuǐ
bị ngăn cách bởi nhiều sông và núi
前后相隔十年
qiánhòu xiānggé shínián
một khoảng thời gian mười năm