Dịch của 相 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
相
Tiếng Trung phồn thể
相
Thứ tự nét cho 相
Ý nghĩa của 相
- nhau xiāng
- nhìnxiàng
- ảnh chụpxiàng
Ví dụ câu cho 相
不相往来
bù xiāng wǎnglái
không có giao dịch với nhau
相距太远
xiāngjù tài yuǎn
quá xa nhau
素不相识
sùbùxiāngshí
trở thành những người hoàn toàn xa lạ
相爱
xiāngài
yêu nhau