盼望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 盼望

  1. khao khát
    pànwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

着健康真诚地盼望你不久就会恢复
zháo jiànkāng zhēnchéngdì pànwàng nǐ bùjiǔ jiù huì huīfù
chân thành hy vọng bạn sẽ sớm bình phục
着盼望晴朗的天气
zháo pànwàng qínglǎngde tiānqì
mong đợi một đợt nắng
盼望成功
pànwàng chénggōng
hy vọng thành công
盼望早日与亲人团聚
pànwàng zǎorì yǔ qīnrén tuánjù
để mong sớm được đoàn tụ với người thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc