Tiếng Trung giản thể

省力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省力

  1. để tiết kiệm nỗ lực
    shěnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动化省力
zìdònghuà shěnglì
tự động hóa giảm thời gian
阅读书籍要比叙述其内容省力
yuèdú shūjí yào bǐ xùshù qí nèiróng shěnglì
cuốn sách dễ đọc hơn mô tả
省时省力
shěngshí shěnglì
để tiết kiệm cả thời gian và sức lao động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc