Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
省力
Tiếng Trung giản thể
省力
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm nỗ lực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 省力
để tiết kiệm nỗ lực
shěnglì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
自动化省力
zìdònghuà shěnglì
tự động hóa giảm thời gian
阅读书籍要比叙述其内容省力
yuèdú shūjí yào bǐ xùshù qí nèiróng shěnglì
cuốn sách dễ đọc hơn mô tả
省时省力
shěngshí shěnglì
để tiết kiệm cả thời gian và sức lao động
Các ký tự liên quan
省
力
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc