Tiếng Trung giản thể

省却

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省却

  1. để tiết kiệm
    shěngquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

省却麻烦
shěngquè máfán
để tránh rắc rối không cần thiết
省却时间
shěngquè shíjiān
Để tiết kiệm thời gian
省却空间
shěngquè kōngjiān
để tiết kiệm không gian

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc