Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
省却
Tiếng Trung giản thể
省却
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 省却
để tiết kiệm
shěngquè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
省却麻烦
shěngquè máfán
để tránh rắc rối không cần thiết
省却时间
shěngquè shíjiān
Để tiết kiệm thời gian
省却空间
shěngquè kōngjiān
để tiết kiệm không gian
Các ký tự liên quan
省
却
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc