Tiếng Trung giản thể

省得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省得

  1. để tránh
    shěngde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

省得洗碗
shěngde xǐwǎn
để tránh rửa bát
省得看你这张脸
shěngde kàn nǐ zhè zhāngliǎn
để tránh nhìn vào mặt bạn
省得麻烦
shěngde máfán
để cứu vãn những rắc rối
省得我挂念
shěngde wǒ guàniàn
để tránh cho tôi lo lắng về
省得你忘了
shěngde nǐ wàng le
vì vậy bạn không quên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc