Trang chủ>省略号

Tiếng Trung giản thể

省略号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省略号

  1. dấu chấm lửng
    shěnglüèhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打省略号
dǎ shěnglüèhào
đặt một dấu chấm lửng
结尾用省略号
jiéwěi yòng shěnglüèhào
sử dụng dấu chấm lửng ở cuối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc