省钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 省钱

  1. để tiết kiệm tiền
    shěngqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如何省钱
rúhé shěngqián
làm sao để tiết kiệm tiền
为您省钱
wéi nín shěngqián
để tiết kiệm tiền cho bạn
为了省钱而牺牲
wèile shěngqián ér xīshēng
hy sinh để tiết kiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc