Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
省钱
New HSK 6
省钱
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm tiền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 省钱
để tiết kiệm tiền
shěngqián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
如何省钱
rúhé shěngqián
làm sao để tiết kiệm tiền
为您省钱
wéi nín shěngqián
để tiết kiệm tiền cho bạn
为了省钱而牺牲
wèile shěngqián ér xīshēng
hy sinh để tiết kiệm
Các ký tự liên quan
省
钱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc