Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眉梢
Tiếng Trung giản thể
眉梢
Thêm vào danh sách từ
đầu lông mày
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眉梢
đầu lông mày
méishāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
眉梢眼角写满了幸福
méishāo yǎnjiǎo xiě mǎn le xìngfú
đầu lông mày và khóe mắt ngập tràn hạnh phúc
轻挑眉梢
qīng tiāo méishāo
để nâng cao đầu lông mày một chút
喜上眉梢
xǐshàngméishāo
trông rất hạnh phúc
Các ký tự liên quan
眉
梢
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc