Tiếng Trung giản thể

眉梢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眉梢

  1. đầu lông mày
    méishāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眉梢眼角写满了幸福
méishāo yǎnjiǎo xiě mǎn le xìngfú
đầu lông mày và khóe mắt ngập tràn hạnh phúc
轻挑眉梢
qīng tiāo méishāo
để nâng cao đầu lông mày một chút
喜上眉梢
xǐshàngméishāo
trông rất hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc