Tiếng Trung giản thể

眉笔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眉笔

  1. chì kẻ mày
    méibǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用眉笔轻轻地描着眉线
yòng méibǐ qīngqīngdì miáo zháo méixiàn
để vạch nhẹ đường lông mày bằng bút chì lông mày
棕色眉笔
zōngsè méibǐ
chì kẻ mày màu nâu
带刷眉笔
dài shuā méibǐ
chì kẻ mày kèm cọ
哪个牌子的眉笔好用?
něigè páizǐ de méibǐ hǎo yòng ?
bút kẻ lông mày hiệu nào dễ sử dụng?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc