Tiếng Trung giản thể
眉笔
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用眉笔轻轻地描着眉线
yòng méibǐ qīngqīngdì miáo zháo méixiàn
để vạch nhẹ đường lông mày bằng bút chì lông mày
棕色眉笔
zōngsè méibǐ
chì kẻ mày màu nâu
带刷眉笔
dài shuā méibǐ
chì kẻ mày kèm cọ
哪个牌子的眉笔好用?
něigè páizǐ de méibǐ hǎo yòng ?
bút kẻ lông mày hiệu nào dễ sử dụng?