Tiếng Trung giản thể
看…样子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看不能出去了天气这样子,我们今天应该是
kàn bùnéng chūqù le tiānqì zhèyàng zǐ , wǒmen jīntiān yīnggāishì
với thời tiết như thế này, có lẽ chúng ta sẽ không thể ra ngoài hôm nay
看他样子,好像很不高兴
kàn tā yàngzǐ , hǎoxiàng hěnbù gāoxìng
anh ấy trông rất không vui