Tiếng Trung giản thể

看上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看上

  1. ưa thích
    kànshàng; kànshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他看上了她的人品
tā kànshàng le tā de rénpǐn
anh ấy đã yêu nhân vật của cô ấy
看上那个地方
kànshàng nàgè dìfāng
thích nơi này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc