Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
看上
Tiếng Trung giản thể
看上
Thêm vào danh sách từ
ưa thích
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 看上
ưa thích
kànshàng; kànshang
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他看上了她的人品
tā kànshàng le tā de rénpǐn
anh ấy đã yêu nhân vật của cô ấy
看上那个地方
kànshàng nàgè dìfāng
thích nơi này
Các ký tự liên quan
看
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc