看上去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看上去

  1. để trông giống như
    kànshàngqu; kànshangqu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看上去像鬼怪一样
kànshàngqù xiàng guǐguài yīyàng
trông giống như một con ma
这个苹果看上去很新鲜
zhègè píngguǒ kànshàngqù hěn xīnxiān
quả táo này trông rất tươi
他看上去像一个军人
tā kànshàngqù xiàng yígè jūnrén
anh ấy trông giống như một người lính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc