Trang chủ>看不惯

Tiếng Trung giản thể

看不惯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看不惯

  1. cau mày, không dung thứ
    kànbuguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看不惯这种的行为
kànbùguàn zhèzhǒng de xíngwéi
không thích loại hành vi này
这样待人的态度,我看不惯
zhèyàng dàirén de tàidù , wǒ kànbùguàn
Tôi không thích thái độ này đối với mọi người
你就是看不惯我
nǐ jiùshì kànbùguàn wǒ
bạn chỉ không thích tôi
我看不惯这些旧习惯
wǒ kànbùguàn zhèixiē jiùxíguàn
Tôi không thể chịu được những thói quen cũ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc