Tiếng Trung giản thể
看不惯
Thứ tự nét
Ví dụ câu
看不惯这种的行为
kànbùguàn zhèzhǒng de xíngwéi
không thích loại hành vi này
这样待人的态度,我看不惯
zhèyàng dàirén de tàidù , wǒ kànbùguàn
Tôi không thích thái độ này đối với mọi người
你就是看不惯我
nǐ jiùshì kànbùguàn wǒ
bạn chỉ không thích tôi
我看不惯这些旧习惯
wǒ kànbùguàn zhèixiē jiùxíguàn
Tôi không thể chịu được những thói quen cũ này