看作

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看作

  1. cân nhắc
    kànzuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把条约看作结束战争
bǎ tiáoyuē kànzuò jiéshù zhànzhēng
coi hiệp ước như một sự chấm dứt chiến tranh
被看作是英国诗歌之父
bèi kànzuò shì yīngguó shīgē zhī fù
được coi là cha đẻ của thơ ca tiếng Anh
被看作主要策划者
bèi kànzuò zhǔyào cèhuázhě
được coi là kiến trúc sư trưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc