看到

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看到

  1. để xem, để bắt gặp
    kàndào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看到海龟
kàndào hǎiguī
để xem một con rùa biển
希望看到
xīwàng kàndào
hy vọng được nhìn thấy
看到结果
kàndào jiéguǒ
để xem kết quả
在屏幕上看到
zài píngmù shàng kàndào
để xem trên màn hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc