看好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看好

  1. để mắt đến
    kànhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帮我看好孩子们
bāng wǒ kànhǎo háizǐmén
giúp tôi để mắt đến bọn trẻ
看好他
kànhǎo tā
để mắt đến anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc