Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
看好
New HSK 6
看好
Thêm vào danh sách từ
để mắt đến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 看好
để mắt đến
kànhǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
帮我看好孩子们
bāng wǒ kànhǎo háizǐmén
giúp tôi để mắt đến bọn trẻ
看好他
kànhǎo tā
để mắt đến anh ấy
Các ký tự liên quan
看
好
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc