Tiếng Trung giản thể
看客
Thứ tự nét
Ví dụ câu
来自五湖四海的看客们
láizì wǔhúsìhǎi de kànkè mén
du khách từ khắp nơi trên thế giới
我只是个看客
wǒ zhǐshì gè kànkè
Tôi chỉ là một du khách
看客的脸
kànkè de liǎn
khuôn mặt của khán giả
哀伤的看客
āishāngde kànkè
khán giả buồn
看客不多
kànkè bù duō
có ít khán giả