Tiếng Trung giản thể

看客

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看客

  1. sự tiếp kiến
    kànkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来自五湖四海的看客们
láizì wǔhúsìhǎi de kànkè mén
du khách từ khắp nơi trên thế giới
我只是个看客
wǒ zhǐshì gè kànkè
Tôi chỉ là một du khách
看客的脸
kànkè de liǎn
khuôn mặt của khán giả
哀伤的看客
āishāngde kànkè
khán giả buồn
看客不多
kànkè bù duō
có ít khán giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc