看得见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看得见

  1. để có thể nhìn thấy
    kàndejiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想法和心情是可以看得见
xiǎngfǎ hé xīnqíng shì kěyǐ kàndéjiàn
ý tưởng và cảm xúc có thể nhìn thấy được
成功看得见
chénggōng kàndéjiàn
thành công có thể nhìn thấy được
只有你丈夫看得见她
zhǐyǒu nǐ zhàngfū kàndéjiàn tā
cô ấy chỉ hiển thị với chồng bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc