看来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看来

  1. xuất hiện, dường như
    kànlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看来要下雨了
kàn lái yào xià yǔ le
nó trông như thể trời sắp mưa
她看来没有那么大年纪
tā kànlái méi yǒu nàme dà niánjì
cô ấy trông không bằng tuổi của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc