看法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看法

  1. quan điểm, ý kiến
    kànfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对这次冲突看法
duì zhè cì chōngtū kànfǎ
thái độ với cuộc xung đột này
不同的看法
bùtóng de kànfǎ
quan điểm khác nhau
对这个问题的看法
duì zhè ge wèntí de kànfǎ
ý kiến về câu hỏi này
交流看法
jiāoliú kànfǎ
trao đổi ý kiến
表达自己的看法
biǎodá zìjǐ de kànfǎ
bày tỏ ý kiến của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc