看病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看病

  1. gặp bác sĩ
    kàn bìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她正在看病
tā zhèngzài kànbìng
cô ấy đang được điều trị y tế
劝他去看病
quàn tā qù kànbìng
thuyết phục anh ta đi khám bác sĩ
请医生来看病
qǐng yīshēng lái kànbìng
gửi cho một bác sĩ
挂号看病
guàhào kànbìng
đăng ký gặp bác sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc