Tiếng Trung giản thể

看穿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看穿

  1. để xem qua
    kànchuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我完全被你看穿了
wǒ wánquán bèi nǐ kànchuān le
bạn đã cho tôi tất cả tìm ra
我看穿了他的诡计
wǒ kànchuān le tā de guǐjì
Tôi đã nhìn thấu mánh khóe của anh ta
一眼看穿
yīyǎn kànchuān
để nhìn xuyên qua với một con mắt sáng suốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc