Tiếng Trung giản thể
看穿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我完全被你看穿了
wǒ wánquán bèi nǐ kànchuān le
bạn đã cho tôi tất cả tìm ra
我看穿了他的诡计
wǒ kànchuān le tā de guǐjì
Tôi đã nhìn thấu mánh khóe của anh ta
一眼看穿
yīyǎn kànchuān
để nhìn xuyên qua với một con mắt sáng suốt