看管

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看管

  1. để bảo vệ
    kānguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看管人员
kānguǎn rényuán
nhân viên trông coi
你是由我看管的
nǐ shì yóu wǒ kānguǎn de
bạn phụ trách của tôi
看管少年罪犯
kānguǎn shàonián zuìfàn
chăm sóc cho người chưa thành niên phạm tội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc