看见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看见

  1. nhìn
    kànjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快三年没看见了
kuài sān nián méi kànjiàn le
đã không gặp trong gần ba năm
第一次看见
dì yī cì kànjiàn
để xem lần đầu tiên
亲眼看见
qīnyǎn kànjiàn
tận mắt chứng kiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc