Tiếng Trung giản thể

看轻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看轻

  1. xem nhẹ sth
    kànqīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太看轻这件事了
tài kànqīng zhè jiàn shì le
xem nhẹ vấn đề này quá
看轻自己
kànqīng zìjǐ
đánh giá thấp bản thân
看轻环保工作
kànqīng huánbǎo gōngzuò
xem nhẹ công tác bảo vệ môi trường
看轻作用
kànqīng zuòyòng
đánh giá thấp vai trò
不要看轻
búyào kànqīng
đừng xem nhẹ nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc