Tiếng Trung giản thể
看轻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
太看轻这件事了
tài kànqīng zhè jiàn shì le
xem nhẹ vấn đề này quá
看轻自己
kànqīng zìjǐ
đánh giá thấp bản thân
看轻环保工作
kànqīng huánbǎo gōngzuò
xem nhẹ công tác bảo vệ môi trường
看轻作用
kànqīng zuòyòng
đánh giá thấp vai trò
不要看轻
búyào kànqīng
đừng xem nhẹ nó