Tiếng Trung giản thể

真丝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真丝

  1. lụa nguyên chất
    zhēnsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浴袍真丝
yùpáo zhēnsī
áo choàng tắm lụa
真丝光泽
zhēnsī guāngzé
bóng mượt
高档真丝面料
gāodàng zhēnsīmiànliào
vải lụa cao cấp
真丝印花绸
zhēn sīyìn huāchóu
in vải lụa nguyên chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc