Tiếng Trung giản thể

真切

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真切

  1. khác biệt, rõ ràng
    zhēnqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听得真切
tīng dé zhēnqiè
nghe rõ
你能肯定你看得真切吗?
nǐ néng kěndìng nǐ kàn dé zhēnqiè ma ?
bạn có thể tích cực về những gì bạn thấy?
这事我还记得真切
zhèshì wǒ huán jìde zhēnqiè
Tôi nhớ nó một cách sống động
他的声音充满真切的痛苦
tā de shēngyīn chōngmǎn zhēnqiēde tòngkǔ
giọng anh đầy đau đớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc