Tiếng Trung giản thể
真心实意
Thứ tự nét
Ví dụ câu
很难说她是在讽刺,还是真心实意
hěnnánshuō tāshì zài fěngcì , háishì zhēnxīn shíyì
Tôi không thể biết cô ấy đang mỉa mai hay nghiêm túc
我真心实意地爱我的家人
wǒ zhēnxīnshíyì dì ài wǒ de jiārén
gia đình của riêng tôi tôi yêu bằng cả trái tim
她是真心实意的
tāshì zhēnxīnshíyì de
cô ấy nói từ trái tim của mình