Tiếng Trung giản thể

真是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真是

  1. thật sự
    zhēnshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真是一个铁汉子
zhēnshì yígè tiěhànzǐ
thực sự là một người đàn ông sắt đá
你真是一个胆小鬼
nǐ zhēnshì yígè dǎnxiǎoguǐ
bạn thực sự là một kẻ hèn nhát
他真是个英雄
tā zhēnshì gè yīngxióng
anh ấy thực sự là một anh hùng
真是奇怪的事
zhēnshì qíguàide shì
nó thực sự là một điều kỳ lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc