Tiếng Trung giản thể
真率
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们的评价对他的真率给予了极高
tāmen de píngjià duì tā de zhēnshuài jǐyǔ le jígāo
họ đã cho anh ấy một đánh giá cao về sự trung thực của anh ấy
他的真率是与生俱来的
tā de zhēnshuài shì yǔshēngjùlái de
sự trung thực của anh ấy là bẩm sinh
真率自然的倾诉
zhēnshuài zìrán de qīngsù
nói chuyện trung thực và tự nhiên