Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
真的
New HSK 1
真的
Thêm vào danh sách từ
có thật
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 真的
có thật
zhēnde
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
说真的
shuōzhēnde
nói sự thật
不能真的相信他的判断
bùnéng zhēn de xiāngxìn tā de pànduàn
thực sự không thể dựa vào phán đoán của anh ấy
他真的感兴趣
tā zhēn de gǎnxīngqù
anh ấy thực sự quan tâm
不是真的
búshì zhēn de
không đúng
Các ký tự liên quan
真
的
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc