真的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真的

  1. có thật
    zhēnde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说真的
shuōzhēnde
nói sự thật
不能真的相信他的判断
bùnéng zhēn de xiāngxìn tā de pànduàn
thực sự không thể dựa vào phán đoán của anh ấy
他真的感兴趣
tā zhēn de gǎnxīngqù
anh ấy thực sự quan tâm
不是真的
búshì zhēn de
không đúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc