Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眨巴
Tiếng Trung giản thể
眨巴
Thêm vào danh sách từ
chớp mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眨巴
chớp mắt
zhǎba
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他向她眨巴一下眼睛
tā xiàng tā zhǎbā yīxià yǎnjīng
anh ấy nháy mắt với cô ấy
这孩子的眼睛直眨巴
zhè háizǐ de yǎnjīng zhí zhǎbā
mắt của đứa trẻ luôn chớp
一眨巴眼
yīzhǎbāyǎn
trong nháy mắt
Các ký tự liên quan
眨
巴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc