Tiếng Trung giản thể

眨巴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眨巴

  1. chớp mắt
    zhǎba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他向她眨巴一下眼睛
tā xiàng tā zhǎbā yīxià yǎnjīng
anh ấy nháy mắt với cô ấy
这孩子的眼睛直眨巴
zhè háizǐ de yǎnjīng zhí zhǎbā
mắt của đứa trẻ luôn chớp
一眨巴眼
yīzhǎbāyǎn
trong nháy mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc