Tiếng Trung giản thể

眷念

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眷念

  1. nghĩ về một cách trìu mến
    juànniàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牵挂是一种眷念
qiānguà shì yīzhǒng juànniàn
quan tâm là một loại tình cảm
他时刻眷念着自己的祖国
tā shíkè juànniàn zháo zìjǐ de zǔguó
anh ấy luôn tâm niệm về quê hương của mình
对它充满眷念
duì tā chōngmǎn juànniàn
tình cảm về nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc