Tiếng Trung giản thể
眷念
Thứ tự nét
Ví dụ câu
牵挂是一种眷念
qiānguà shì yīzhǒng juànniàn
quan tâm là một loại tình cảm
他时刻眷念着自己的祖国
tā shíkè juànniàn zháo zìjǐ de zǔguó
anh ấy luôn tâm niệm về quê hương của mình
对它充满眷念
duì tā chōngmǎn juànniàn
tình cảm về nó