Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眺望
Tiếng Trung giản thể
眺望
Thêm vào danh sách từ
nhìn từ một nơi cao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眺望
nhìn từ một nơi cao
tiàowàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
眺望台
tiàowàng tái
tiểu đình
满怀期待地眺望
mǎnhuái qīdài dì tiàowàng
trông mong đợi
眺望远方
tiàowàng yuǎnfāng
nhìn từ xa
向窗外眺望
xiàng chuāngwài tiàowàng
nhìn ra ngoài cửa sổ
Các ký tự liên quan
眺
望
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc