Tiếng Trung giản thể

眺望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眺望

  1. nhìn từ một nơi cao
    tiàowàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眺望台
tiàowàng tái
tiểu đình
满怀期待地眺望
mǎnhuái qīdài dì tiàowàng
trông mong đợi
眺望远方
tiàowàng yuǎnfāng
nhìn từ xa
向窗外眺望
xiàng chuāngwài tiàowàng
nhìn ra ngoài cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc