Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼

  1. con mắt
    yǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼外科
yǎn wàikē
bác sĩ phẫu thuật mắt
眼刺激
yǎn cìjī
kích ứng mắt
眼动
yǎn dòng
chuyển động của mắt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc