眼前

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼前

  1. trước mắt một người
    yǎnqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从眼前闪过
cóng yǎnqián shǎnguò
lóe lên trước mắt một người
一切都在眼前旋转起来
yīqiēdūzài yǎnqián xuánzhuǎn qǐlái
mọi thứ bắt đầu quay trước mắt một người
浮现在眼前
fúxiàn zài yǎnqián
trôi nổi trước mắt một người
就在眼前
jiù zài yǎnqián
ngay trước mắt một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc