Thứ tự nét
Ví dụ câu
从眼前闪过
cóng yǎnqián shǎnguò
lóe lên trước mắt một người
一切都在眼前旋转起来
yīqiēdūzài yǎnqián xuánzhuǎn qǐlái
mọi thứ bắt đầu quay trước mắt một người
浮现在眼前
fúxiàn zài yǎnqián
trôi nổi trước mắt một người
就在眼前
jiù zài yǎnqián
ngay trước mắt một người