Tiếng Trung giản thể

眼圈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼圈

  1. hốc mắt
    yǎnquān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼圈浮肿
yǎnquān fúzhǒng
bọng mắt
她的眼圈红了
tā de yǎnquān hóngle
hốc mắt của cô ấy đỏ lên
黑眼圈
hēi yǎnquān
quầng thâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc