Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眼圈
Tiếng Trung giản thể
眼圈
Thêm vào danh sách từ
hốc mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眼圈
hốc mắt
yǎnquān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
眼圈浮肿
yǎnquān fúzhǒng
bọng mắt
她的眼圈红了
tā de yǎnquān hóngle
hốc mắt của cô ấy đỏ lên
黑眼圈
hēi yǎnquān
quầng thâm
Các ký tự liên quan
眼
圈
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc