Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眼影
Tiếng Trung giản thể
眼影
Thêm vào danh sách từ
bóng mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眼影
bóng mắt
yǎnyǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
液体眼影
yètǐ yǎnyǐng
bóng mắt lỏng
烘焙眼影
hōngbèi yǎnyǐng
bóng mắt nướng
眼影刷
yǎnyǐng shuā
chổi đánh bóng mắt
眼影用完了
yǎnyǐng yòngwán le
bóng mắt hết
涂眼影
tú yǎnyǐng
áp dụng bóng mắt
Các ký tự liên quan
眼
影
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc