Tiếng Trung giản thể

眼影

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼影

  1. bóng mắt
    yǎnyǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

液体眼影
yètǐ yǎnyǐng
bóng mắt lỏng
烘焙眼影
hōngbèi yǎnyǐng
bóng mắt nướng
眼影刷
yǎnyǐng shuā
chổi đánh bóng mắt
眼影用完了
yǎnyǐng yòngwán le
bóng mắt hết
涂眼影
tú yǎnyǐng
áp dụng bóng mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc