Tiếng Trung giản thể
眼皮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
眼皮手术
yǎnpí shǒushù
phẫu thuật mí mắt
在我眼皮底下
zài wǒ yǎnpídǐxià
trước mắt tôi
眼皮困得睁不开
yǎnpí kùn dé zhēng bù kāi
mí mắt đang trở nên nặng nề
下眼皮
xiàyǎnpí
mí mắt dưới
眼皮哭肿了
yǎnpí kūzhǒng le
mí mắt sưng lên vì khóc