Tiếng Trung giản thể

眼皮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼皮

  1. mí mắt
    yǎnpí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼皮手术
yǎnpí shǒushù
phẫu thuật mí mắt
在我眼皮底下
zài wǒ yǎnpídǐxià
trước mắt tôi
眼皮困得睁不开
yǎnpí kùn dé zhēng bù kāi
mí mắt đang trở nên nặng nề
下眼皮
xiàyǎnpí
mí mắt dưới
眼皮哭肿了
yǎnpí kūzhǒng le
mí mắt sưng lên vì khóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc