眼看

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼看

  1. để xem sth. xảy ra
    yǎnkàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你却眼看两个青年被杀
nǐ què yǎnkàn liǎnggè qīngnián bèishā
bạn đã xem khi hai thanh niên bị sát hại
眼看着她死
yǎnkàn zháo tā sǐ
nhìn cô ấy chết
眼看好友高声大叫
yǎnkàn hǎoyǒu gāoshēng dàjiào
để xem một người bạn tốt đang la hét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc