Tiếng Trung giản thể
眼眶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他揉了揉眼眶
tā róu le róu yǎnkuàng
anh ấy dụi mắt
我睡眠不足,眼眶都发黑了
wǒ shuìmiánbùzú , yǎnkuàng dū fāhēi le
Tôi không ngủ đủ giấc, đó là lý do tại sao tôi có quầng thâm dưới mắt
眼眶里含着泪水
yǎnkuàng lǐ hán zháo lèishuǐ
rơm rớm nước mắt
她泪的眼眶里包含着幸福的热
tā lèi de yǎnkuàng lǐ bāohán zháo xìngfúde rè
đôi mắt của cô ấy đầy những giọt nước mắt của niềm vui