Tiếng Trung giản thể

眼眶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼眶

  1. hốc mắt
    yǎnkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他揉了揉眼眶
tā róu le róu yǎnkuàng
anh ấy dụi mắt
我睡眠不足,眼眶都发黑了
wǒ shuìmiánbùzú , yǎnkuàng dū fāhēi le
Tôi không ngủ đủ giấc, đó là lý do tại sao tôi có quầng thâm dưới mắt
眼眶里含着泪水
yǎnkuàng lǐ hán zháo lèishuǐ
rơm rớm nước mắt
她泪的眼眶里包含着幸福的热
tā lèi de yǎnkuàng lǐ bāohán zháo xìngfúde rè
đôi mắt của cô ấy đầy những giọt nước mắt của niềm vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc