Tiếng Trung giản thể
眼睁睁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们了眼睁睁地看着庄稼被水淹
tāmen le yǎnzhēngzhēng dì kàn zháo zhuāngjià bèi shuǐyān
họ bất lực nhìn hoa màu bị ngập úng
我那样不能眼睁睁看着他哭成
wǒ nàyàng bùnéng yǎnzhēngzhēng kàn zháo tā kū chéng
Tôi không thể chịu được khi thấy anh ấy khóc như vậy