Trang chủ>眼睁睁

Tiếng Trung giản thể

眼睁睁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼睁睁

  1. nhìn vào bất lực
    yǎnzhēngzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们了眼睁睁地看着庄稼被水淹
tāmen le yǎnzhēngzhēng dì kàn zháo zhuāngjià bèi shuǐyān
họ bất lực nhìn hoa màu bị ngập úng
我那样不能眼睁睁看着他哭成
wǒ nàyàng bùnéng yǎnzhēngzhēng kàn zháo tā kū chéng
Tôi không thể chịu được khi thấy anh ấy khóc như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc