眼睛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼睛

  1. nhìn
    yǎnjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

睁开眼睛
zhēng kāi yǎnjīng
mở mắt
闭上眼睛
bì shàng yǎnjīng
nhắm mắt lại
眼睛的颜色
yǎnjīng de yánsè
màu mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc