Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 2
>
眼睛
HSK 2
New HSK 2
眼睛
Thêm vào danh sách từ
nhìn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眼睛
nhìn
yǎnjīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
睁开眼睛
zhēng kāi yǎnjīng
mở mắt
闭上眼睛
bì shàng yǎnjīng
nhắm mắt lại
眼睛的颜色
yǎnjīng de yánsè
màu mắt
Các ký tự liên quan
眼
睛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc