Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眼见为实
Tiếng Trung giản thể
眼见为实
Thêm vào danh sách từ
nhìn thấy là tin tưởng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眼见为实
nhìn thấy là tin tưởng
yǎn jiàn wéi shí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
眼见为实,你的妻子很有魅力!
yǎnjiànwéishí , nǐ de qīzǐ hěn yǒu mèilì !
nhìn là tin, vợ bạn quyến rũ quá
耳听为虚,眼见为实
ěrtīngwéixū , yǎnjiànwéishí
nghe là sai, thấy là tin
Các ký tự liên quan
眼
见
为
实
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc