Trang chủ>眼见为实

Tiếng Trung giản thể

眼见为实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼见为实

  1. nhìn thấy là tin tưởng
    yǎn jiàn wéi shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

眼见为实,你的妻子很有魅力!
yǎnjiànwéishí , nǐ de qīzǐ hěn yǒu mèilì !
nhìn là tin, vợ bạn quyến rũ quá
耳听为虚,眼见为实
ěrtīngwéixū , yǎnjiànwéishí
nghe là sai, thấy là tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc