Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
眼角
Tiếng Trung giản thể
眼角
Thêm vào danh sách từ
canthus
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眼角
canthus
yǎnjiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
大眼角
dà yǎnjiǎo
góc trong của mắt
开眼角
kāiyǎn jiǎo
phần mắt rộng
眼角传情
yǎnjiǎo chuánqíng
yêu tinh
眼角泛着泪光
yǎnjiǎo fàn zháo lèiguāng
nước mắt trào ra nơi khóe mắt
眼角的皱纹
yǎnjiǎo de zhòuwén
nếp nhăn quanh mắt
Các ký tự liên quan
眼
角
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc