Tiếng Trung giản thể

眼角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼角

  1. canthus
    yǎnjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大眼角
dà yǎnjiǎo
góc trong của mắt
开眼角
kāiyǎn jiǎo
phần mắt rộng
眼角传情
yǎnjiǎo chuánqíng
yêu tinh
眼角泛着泪光
yǎnjiǎo fàn zháo lèiguāng
nước mắt trào ra nơi khóe mắt
眼角的皱纹
yǎnjiǎo de zhòuwén
nếp nhăn quanh mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc